Hồi hộp là cảm giác tim đập nhanh, mạnh hoặc loạn nhịp, đây là lý do đến khám rất thường gặp. Phần lớn lành tính, nhưng đôi khi lại là tín hiệu của rối loạn nhịp nguy hiểm, nên cần tiếp cận có hệ thống: khai thác bệnh sử, khám, điện tâm đồ và theo dõi phù hợp, tránh lạm dụng xét nghiệm. Mục tiêu là nhận diện đúng nhóm nguy cơ, chẩn đoán chính xác và xử trí kịp thời.
Trong thực tế khám chữa bệnh, hồi hộp là triệu chứng rất thường gặp, đặc biệt ở các phòng khám nội tổng quát và tim mạch. Một nghiên cứu cho thấy có đến 16% người bệnh đến khám nội than phiền về cảm giác hồi hộp. Dù nguyên nhân gây hồi hộp phần lớn là lành tính, đôi khi đây lại là dấu hiệu cảnh báo của những rối loạn nhịp tim nguy hiểm. Nỗi lo sợ bỏ sót các bệnh lý nghiêm trọng có thể điều trị được khiến nhiều thầy thuốc sử dụng các xét nghiệm đắt đỏ nhưng hiệu quả chẩn đoán và điều trị lại không cao. Trong khuôn khổ bài viết này, chúng tôi xin điểm lại các đặc điểm thường gặp của triệu chứng hồi hộp ở người lớn, đồng thời đưa ra hướng tiếp cận hợp lý trong chẩn đoán và điều trị. Riêng tình trạng hồi hộp ở trẻ em sẽ được đề cập trong bài viết sau.
Nguyên nhân gây ra hồi hộp rất phong phú và thay đổi tùy theo nhóm bệnh nhân được khảo sát. Trong một nghiên cứu thực hiện trên 190 người bị hồi hộp đến khám tại một trung tâm y khoa đại học, nguyên nhân được xác định ở 84% trường hợp. Trong đó, nguyên nhân tim chiếm 43%, nguyên nhân tâm thần chiếm 31%, và các nguyên nhân hỗn hợp như tác dụng thuốc,
cường giáp, caffeine, cocaine, thiếu máu, amphetamine hay bệnh mastocytosis chiếm khoảng 10%. Hồi hộp do nguyên nhân tim thường gặp hơn ở bệnh nhân đến khám tại khoa cấp cứu so với phòng khám nội, trong khi các rối loạn tâm thần lại phổ biến hơn tại các cơ sở nội khoa. Hồi hộp có thể là triệu chứng đơn thuần của các rối loạn lo âu, hoảng loạn hoặc căng thẳng tinh thần, và cũng có thể đồng thời tồn tại cùng nguyên nhân tim mạch, do đó việc đánh giá toàn diện và loại trừ loạn nhịp là rất quan trọng trước khi kết luận nguyên nhân tâm thần. Các rối loạn nhịp tim do tăng tiết catecholamine thường xảy ra trong những tình huống như gắng sức thể lực hoặc căng thẳng tinh thần. Một số loại nhịp nhanh trên thất và nhịp nhanh thất có thể được khởi phát do kích thích giao cảm, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh tim nền. Các nghiên cứu sử dụng test gắng sức cho thấy các loạn nhịp như nhịp nhanh thất tạm thời hay ngoại tâm thu thất xuất hiện thường xuyên hơn, nhất là ở những người có bất thường tim mạch. Tuy nhiên, ngay cả ở người có tim bình thường, nhịp nhanh thất xuất phát từ vùng đường ra thất phải vẫn có thể xảy ra trong khi gắng sức, thường gặp ở người trẻ tuổi với biểu hiện hồi hộp, chóng mặt hoặc ngất. Rung nhĩ cũng có thể xuất hiện trong hoặc sau gắng sức do biến động nồng độ catecholamine và trương lực dây X, đặc biệt ở nam giới trung niên luyện tập thể thao. Tình trạng nhịp nhanh xoang không phù hợp cũng là nguyên nhân thường gặp ở phụ nữ trẻ. Ở phần lớn bệnh nhân hồi hộp đến khám ngoại trú, nguyên nhân thường không nghiêm trọng, do đó không cần thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán quy mô lớn và tốn kém. Việc tập trung vào các đặc điểm lâm sàng cụ thể có thể giúp nhận diện được nhóm nhỏ bệnh nhân có nguy cơ cao, từ đó chỉ định xét nghiệm phù hợp hơn và tránh lãng phí. Đánh giá ban đầu nên bao gồm khai thác bệnh sử chi tiết, khám lâm sàng kỹ lưỡng và điện tâm đồ 12 chuyển đạo. Với một số xét nghiệm cơ bản đi kèm, nhóm này có thể xác định chẩn đoán cho khoảng một phần ba bệnh nhân. Việc theo dõi nhịp tim lưu động sẽ hữu ích cho số còn lại, và chỉ một số ít bệnh nhân mới cần đến các xét nghiệm chuyên sâu hơn. Trong quá trình khai thác bệnh sử, nên lưu ý đến đặc điểm cảm giác hồi hộp, triệu chứng đi kèm và thời điểm khởi phát để định hướng nguyên nhân tiềm ẩn.
Trong cuộc sống hằng ngày, nhiều người từng trải qua cảm giác tim đập nhanh, đập mạnh hoặc loạn nhịp một cách bất thường. Đây chính là hiện tượng mà y học gọi là “hồi hộp”. Hồi hộp có thể xuất hiện thoáng qua, đôi khi khiến người bệnh cảm thấy hoang mang, lo lắng không biết mình có đang gặp vấn đề gì nghiêm trọng về tim mạch hay không. Thực tế, theo thống kê từ một nghiên cứu, có khoảng 16% bệnh nhân đến khám vì triệu chứng hồi hộp. Dù phần lớn các trường hợp đều không liên quan đến bệnh lý nguy hiểm, nhưng đôi khi đây lại là dấu hiệu cảnh báo những rối loạn nhịp tim tiềm ẩn, thậm chí có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Điều này làm không ít người – cả bệnh nhân lẫn bác sĩ – rơi vào tình trạng hoang mang và dễ lạm dụng các xét nghiệm không cần thiết. Vì vậy, việc hiểu rõ hồi hộp là gì, nguyên nhân từ đâu và khi nào thì cần lo lắng là điều rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách bác sĩ đánh giá và chẩn đoán nguyên nhân gây hồi hộp ở người lớn – giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng của mình, đồng thời tránh việc tự lo lắng quá mức. Trước tiên, cần hiểu rằng hồi hộp là một cảm giác mang tính chủ quan, tức là mỗi người có thể mô tả nó khác nhau. Có người cảm thấy tim đập thình thịch liên tục, có người mô tả như tim nhảy “bộp bộp” trong lồng ngực, số khác lại nói là ngực rung lên từng hồi, hoặc cảm thấy nhịp tim bất thường rồi trở lại bình thường. Những mô tả này tuy mang tính cảm nhận cá nhân nhưng lại rất hữu ích với bác sĩ trong việc nhận định nguyên nhân gây hồi hộp. Có nhiều nguyên nhân khiến người ta cảm thấy hồi hộp. Một nghiên cứu theo dõi 190 người đến khám vì hồi hộp cho thấy, trong phần lớn các trường hợp (84%), bác sĩ đã tìm ra nguyên nhân cụ thể. Trong đó, nguyên nhân liên quan đến
tim mạch chiếm khoảng 43%, nguyên nhân tâm lý như lo âu hay trầm cảm chiếm khoảng 31%. Còn lại là do phối hợp nhiều yếu tố – có thể là dùng thuốc, uống nhiều cà phê, rối loạn nội tiết như cường giáp, thiếu máu, thậm chí một số bệnh lý ít gặp hơn như tế bào mast (mastocytosis) cũng có thể liên quan.
Một điều đáng lưu ý là môi trường khám bệnh có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ nguyên nhân. Ví dụ, những người vào khám ở phòng cấp cứu thường có tỷ lệ nguyên nhân tim cao hơn so với người đến khám ngoại trú tại phòng khám nội. Trong khi đó, nguyên nhân tâm lý lại hay gặp hơn ở các bệnh nhân khám ngoại trú. Ngoài ra, nếu người bệnh được gửi đến khám với bác sĩ chuyên khoa tim mạch thì khả năng phát hiện nguyên nhân từ tim cũng cao hơn. Về mặt tâm lý, nhiều người hồi hộp do lo âu, rối loạn hoảng sợ, trầm cảm hoặc căng thẳng kéo dài. Khi tình trạng này kéo dài, họ có thể cảm thấy tim đập mạnh ngay cả khi không làm gì. Khó ở chỗ là người bệnh thường không biết mình lo âu trước, rồi mới hồi hộp, hay ngược lại là tim đập nhanh làm họ lo lắng. Cũng có không ít người vừa mắc rối loạn lo âu, vừa có rối loạn nhịp tim thật sự. Trong một nghiên cứu, 24 trong số 190 bệnh nhân hồi hộp được ghi nhận có hơn một nguyên nhân, và phần lớn trong số đó liên quan đến vấn đề tâm lý. Thú vị hơn, một nghiên cứu khác ở những người được chẩn đoán nhịp nhanh trên thất (một dạng rối loạn nhịp tim) cho thấy: thời gian từ lúc có triệu chứng đầu tiên cho đến khi được chẩn đoán đúng kéo dài trung bình 3 năm. Trong số đó, có đến 67% người cũng có các triệu chứng rối loạn lo âu, nhiều người từng bị chẩn đoán nhầm là bị stress hay bệnh thần kinh, đặc biệt là phụ nữ. Điều này cho thấy việc chẩn đoán hồi hộp cần được thực hiện cẩn thận để không bỏ sót rối loạn nhịp tim thật sự. Ngoài yếu tố tâm lý, có những trường hợp hồi hộp là do nhịp tim bị ảnh hưởng bởi các hormone kích thích thần kinh như adrenaline – chất này thường tăng khi ta căng thẳng, lo lắng hoặc gắng sức thể lực. Một số người khi vận động, chơi thể thao hoặc bị stress có thể xuất hiện loạn nhịp tim. Đặc biệt ở người có bệnh tim sẵn, họ dễ bị ngoại tâm thu hoặc nhịp nhanh thất. Tuy nhiên, cũng có người không hề có bệnh tim mà vẫn bị hồi hộp, như ở người trẻ có nhịp nhanh thất từ đường ra thất phải – biểu hiện bằng cảm giác tim đập nhanh, hoa mắt, chóng mặt hoặc ngất.
Một dạng rối loạn khác là rung nhĩ – thường xuất hiện ở người lớn tuổi, hoặc ở các vận động viên nam trong độ tuổi từ 30–60. Rung nhĩ thường xảy ra sau khi vận động nặng hoặc khi nghỉ ngơi sau gắng sức, do sự thay đổi cân bằng giữa các hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm. Một số người có bất thường di truyền, ví dụ hội chứng QT kéo dài, cũng có thể bị những cơn rối loạn nhịp tim nguy hiểm, thậm chí dẫn đến ngất hay đột tử nếu không được điều trị đúng cách. Ở phụ nữ trẻ, cũng hay gặp một tình trạng gọi là “nhịp nhanh xoang không phù hợp”. Người bệnh cảm thấy tim đập nhanh liên tục dù không làm gì nặng. Nguyên nhân được cho là do cơ thể quá nhạy cảm với các chất kích thích như adrenaline. Điều này gây hồi hộp kéo dài nhưng thường không liên quan đến tổn thương thực thể ở tim. Khi đi khám vì hồi hộp, bác sĩ sẽ bắt đầu bằng cách hỏi kỹ bệnh sử – tức là những triệu chứng bạn đã từng gặp, khi nào bắt đầu, có yếu tố gì đi kèm không (như choáng, đau ngực, khó thở), triệu chứng xuất hiện khi nghỉ ngơi hay lúc gắng sức, và bạn bao nhiêu tuổi khi lần đầu có triệu chứng. Tuổi khởi phát giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán: người trẻ hay bị nhịp nhanh do vào lại qua đường dẫn truyền bất thường (SVT), trong khi người lớn tuổi dễ bị rung nhĩ hoặc loạn nhịp thất. Khi khám, bác sĩ sẽ nghe tim, đo huyết áp và thường chỉ định làm điện tâm đồ (ECG 12 chuyển đạo) để ghi lại nhịp tim. Với một số người, chỉ cần khai thác bệnh sử, khám và làm ECG là có thể chẩn đoán được nguyên nhân gây hồi hộp. Nếu vẫn chưa rõ, bác sĩ có thể cho bạn đeo máy Holter để theo dõi nhịp tim liên tục trong 24–48 giờ. Trường hợp cần thiết, có thể làm thêm các xét nghiệm chuyên sâu khác. Một điểm nữa là mô tả của bạn về cảm giác hồi hộp có thể rất quan trọng. Nếu bạn cảm thấy tim đập rồi ngừng một nhịp, sau đó đập mạnh trở lại, rất có thể bạn bị ngoại tâm thu. Nếu cảm giác rung trong ngực diễn ra liên tục và nhanh, đó có thể là rung nhĩ hoặc nhịp nhanh xoang. Còn nếu bạn thấy tiếng đập mạnh ở cổ, đôi khi kèm tức ngực hay khó chịu vùng họng, có thể bạn đang có hiện tượng co bóp nhĩ và thất không đồng bộ – thường gặp trong blốc nhĩ thất hoặc nhịp nhanh thất.
Tóm lại, hồi hộp là một triệu chứng rất thường gặp, có thể là do tâm lý, do nhịp tim bất thường, hoặc cả hai. Không phải cứ cảm thấy tim đập nhanh là bị bệnh tim, nhưng cũng không nên chủ quan. Việc khám và đánh giá đúng cách, hợp lý sẽ giúp bạn hiểu rõ tình trạng của mình, tránh lo lắng không cần thiết, đồng thời giúp phát hiện và xử trí kịp thời nếu có bất thường về tim mạch thực sự.
Hồi hộp thường lành tính, nhưng cần phân biệt với nguyên nhân tim mạch nghiêm trọng. Chẩn đoán dựa vào bệnh sử, khám lâm sàng, điện tâm đồ và xét nghiệm cơ bản. Trường hợp phức tạp cần theo dõi Holter hoặc nghiên cứu điện sinh lý và điều trị bởi chuyên khoa tim mạch.
BS. Nguyễn Yến ( Thọ Xuân Đường)